STT | MÔ TẢ THIẾT BỊ | CÔNG SUẤT | SỐ LƯỢNG | SX TẠI |
---|---|---|---|---|
1 | Cẩu tự hành | 25T | 1 | Japan |
2 | Container | 20ft | 2 | Korea |
3 | Máy phát điện Kama KDE | 5 KDV | 1 | Taiwan |
4 | Máy hàn điện hồ quang | 300-500A | 20 | Japan |
5 | Máy hàn Co2 | 300-500A | 15 | Japan |
6 | Máy hàn MIG | 500A | 30 | Japan |
7 | Máy hàn TIG | 200-300A | 30 | Japan |
8 | Tủ sấy que hàn | 200Kg-400oC | 15 | Viet Nam |
9 | Palăng xích NITTON | 2-10T | 60 | Japan |
10 | Palăng lắc tay NITTON | 2-10T | 30 | Japan |
11 | Kích thủy lực | 100T | 1 | Japan |
12 | Máy cắt con rùa | 750mm/min | 20 | Japan |
13 | Máy cắt con rùa cắt ống | 700mm/min | 10 | Japan |
14 | Máy khoan cần | 3.5-7.5W | 5 | Korea |
15 | Máy mài,dùi cầm tay | 750W | 300 | Germany |